Thursday 30 May 2024
0.00000180 XPF đến INR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
0.00000180 CFP Franc =
0,00000135 Rupee Ấn Độ
1 XPF = 0,751 INR
1 INR = 1,33 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 0,751
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 0.00000180 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000180 CFP Franc (XPF) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000180 XPF (CFP Franc) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ XPF to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000180 CFP Franc ( XPF ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 0.00000180 CFP Franc ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000180 XPF đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00000180 XPF = 0.000001 INR | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00000180 XPF = 0.000001 INR | +0.005543 INR | +0.738106 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00000180 XPF = 0.000001 INR | -0.005170 INR | -0.683393 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00000180 XPF = 0.000001 INR | -0.000471 INR | -0.062687 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00000180 XPF = 0.000001 INR | -0.000597 INR | -0.079507 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00000180 XPF = 0.000001 INR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00000180 XPF = 0.000001 INR | +0.000524 INR | +0.069840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0095 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.8897 | 1.4178 |
INR | 83.0588 | 90.1588 | 105.1897 | 60.7532 | 0.5292 | 1 | 0.7503 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 1.3328 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Rupee Ấn Độ = 0,751.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.