Tuesday 30 April 2024
1 INR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Rupee Ấn Độ =
1,34 CFP Franc
1 INR = 1,34 XPF
1 XPF = 0,748 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến CFP Franc = 1,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupee Ấn Độ (INR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 INR (Rupee Ấn Độ) sang XPF (CFP Franc) ✅ INR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Rupee Ấn Độ ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 INR = 1.33618386 XPF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 INR = 1.33689482 XPF | +0.00071096 XPF | +0.05320841 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 INR = 1.33748668 XPF | +0.00059185 XPF | +0.04427081 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 INR = 1.33748668 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 INR = 1.33854832 XPF | +0.00106164 XPF | +0.07937592 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 INR = 1.34396138 XPF | +0.00541306 XPF | +0.40439798 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 INR = 1.35044436 XPF | +0.00648298 XPF | +0.48237873 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.8716 | 1.3980 |
INR | 83.3202 | 89.3457 | 104.1568 | 60.9971 | 0.5343 | 1 | 0.7469 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 1.3388 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến CFP Franc = 1,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.