Thursday 13 June 2024
93 XPF đến JPY - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Yen Nhật?
93 CFP Franc =
129,87 Yen Nhật
1 XPF = 1,40 JPY
1 JPY = 0,716 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Yen Nhật = 1,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 93 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 93 CFP Franc (XPF) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 93 XPF (CFP Franc) sang JPY (Yen Nhật) ✅ XPF to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 93 CFP Franc ( XPF ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 93 CFP Franc ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 93 XPF đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 93 XPF = 131.737011 JPY | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 93 XPF = 131.888043 JPY | +0.001624 JPY | +0.114647 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 93 XPF = 131.530644 JPY | -0.003843 JPY | -0.270987 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 93 XPF = 132.2088 JPY | +0.0073 JPY | +0.5156 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 93 XPF = 132.2088 JPY | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 93 XPF = 132.058233 JPY | -0.001619 JPY | -0.113886 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 93 XPF = 132.444741 JPY | +0.004156 JPY | +0.292680 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XPF | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2800 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0090 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1805 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0083 |
GBP | 0.7813 | 0.8471 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0070 |
CAD | 1.3693 | 1.4846 | 1.7526 | 1 | 0.0087 | 0.0123 |
JPY | 156.5940 | 169.7845 | 200.4377 | 114.3648 | 1 | 1.4120 |
XPF | 110.8983 | 120.2398 | 141.9481 | 80.9920 | 0.7082 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Yen Nhật = 1,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.