Sunday 02 June 2024
93 XPF đến MKD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
93 CFP Franc =
47,75 Denar Macedonian
1 XPF = 0,513 MKD
1 MKD = 1,95 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,513
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 93 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 93 CFP Franc (XPF) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 93 XPF (CFP Franc) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ XPF to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 93 CFP Franc ( XPF ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 93 CFP Franc ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 93 XPF đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 93 XPF = 47.74933754 MKD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 93 XPF = 47.74933754 MKD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 93 XPF = 47.67876203 MKD | -0.00075888 MKD | -0.14780416 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 93 XPF = 47.80529981 MKD | +0.00136062 MKD | +0.26539652 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 93 XPF = 47.90582025 MKD | +0.00108086 MKD | +0.21027049 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 93 XPF = 47.59845331 MKD | -0.00330502 MKD | -0.64160668 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 93 XPF = 47.68316231 MKD | +0.00091085 MKD | +0.17796587 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | XPF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0176 | 0.0091 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0162 | 0.0083 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0138 | 0.0071 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0241 | 0.0124 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 2.7739 | 1.4242 |
MKD | 56.6935 | 61.5495 | 72.2106 | 41.5261 | 0.3605 | 1 | 0.5134 |
XPF | 110.4204 | 119.8783 | 140.6425 | 80.8792 | 0.7021 | 1.9477 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Denar Macedonian = 0,513.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.