Saturday 27 April 2024
XPF đến KRW - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
1 CFP Franc =
12,33 Won Hàn Quốc
1 XPF = 12,33 KRW
1 KRW = 0,0811 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 12,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ XPF to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 12.344078 KRW | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 12.26202 KRW | -0.08206 KRW | -0.66476 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 12.188564 KRW | -0.073456 KRW | -0.599053 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 12.245557 KRW | +0.056993 KRW | +0.467594 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 12.268955 KRW | +0.023398 KRW | +0.191073 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 12.223127 KRW | -0.045828 KRW | -0.373528 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 12.223127 KRW | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1132 | 1.3980 |
KRW | 1,377.6697 | 1,477.2988 | 1,722.1948 | 1,008.5651 | 8.8344 | 1 | 12.3502 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 0.0810 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Won Hàn Quốc = 12,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.