Thursday 02 May 2024
1 XPF đến NAD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
1 CFP Franc =
0,169 Dollar Namibia
1 XPF = 0,169 NAD
1 NAD = 5,93 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,169
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 CFP Franc (XPF) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 XPF (CFP Franc) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ XPF to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 0.16864 NAD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 0.168711 NAD | +0.000071 NAD | +0.042102 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 0.170414 NAD | +0.001703 NAD | +1.009418 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 0.17042 NAD | +0.00001 NAD | +0.00352 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 0.17042 NAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 0.170416 NAD | -0.000004 NAD | -0.002347 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 0.171312 NAD | +0.000896 NAD | +0.525772 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | XPF | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0538 | 0.0090 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0502 | 0.0084 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0429 | 0.0072 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0739 | 0.0123 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 8.3841 | 1.3973 |
NAD | 18.6003 | 19.9297 | 23.3069 | 13.5359 | 0.1193 | 1 | 0.1667 |
XPF | 111.6080 | 119.5846 | 139.8492 | 81.2197 | 0.7157 | 6.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Dollar Namibia = 0,169.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.