Sunday 28 April 2024
XPF đến LKR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1 CFP Franc =
2,66 Rupi Sri Lanka
1 XPF = 2,66 LKR
1 LKR = 0,376 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 2,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ XPF to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 2.66009092 LKR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 2.66009092 LKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 2.66185403 LKR | +0.00176311 LKR | +0.06628017 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 2.65857043 LKR | -0.00328360 LKR | -0.12335767 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 2.65531608 LKR | -0.00325436 LKR | -0.12241007 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 2.66843851 LKR | +0.01312243 LKR | +0.49419481 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 2.68413862 LKR | +0.01570011 LKR | +0.58836319 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0034 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0031 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0027 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.5252 | 1.3980 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 1 | 2.6618 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 0.3757 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Rupi Sri Lanka = 2,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.