Friday 31 May 2024
1.250000 XPF đến LYD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1.250000 CFP Franc =
0,0545 Dinar Libya
1 XPF = 0,0436 LYD
1 LYD = 22,94 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0436
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1.250000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.250000 CFP Franc (XPF) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.250000 XPF (CFP Franc) sang LYD (Dinar Libya) ✅ XPF to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.250000 CFP Franc ( XPF ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1.250000 CFP Franc ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.250000 XPF đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.250000 XPF = 0.05447961 LYD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1.250000 XPF = 0.05475347 LYD | +0.00021909 LYD | +0.50268064 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1.250000 XPF = 0.05512510 LYD | +0.00029730 LYD | +0.67873107 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1.250000 XPF = 0.05469598 LYD | -0.00034329 LYD | -0.77843760 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1.250000 XPF = 0.05467529 LYD | -0.00001656 LYD | -0.03783530 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1.250000 XPF = 0.05464946 LYD | -0.00002066 LYD | -0.04723462 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1.250000 XPF = 0.05467238 LYD | +0.00001833 LYD | +0.04193590 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 1.4178 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 0.0437 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 22.8731 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Dinar Libya = 0,0436.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.