Saturday 25 May 2024
6350 XPF đến MZN - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
6350 CFP Franc =
3.642,64 Mozambique Metical
1 XPF = 0,574 MZN
1 MZN = 1,74 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 0,574
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 6350 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6350 CFP Franc (XPF) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6350 XPF (CFP Franc) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ XPF to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6350 CFP Franc ( XPF ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 6350 CFP Franc ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6350 XPF đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 6350 XPF = 3,644.671400 MZN | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 6350 XPF = 3,644.830150 MZN | +0.000025 MZN | +0.004356 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 6350 XPF = 3,648.290900 MZN | +0.000545 MZN | +0.094950 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 6350 XPF = 3,657.295200 MZN | +0.001418 MZN | +0.246809 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 6350 XPF = 3,653.986850 MZN | -0.000521 MZN | -0.090459 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 6350 XPF = 3,654.259900 MZN | +0.000043 MZN | +0.007473 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 6350 XPF = 3,654.259900 MZN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7317 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0145 | 0.0083 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0124 | 0.0071 |
CAD | 1.3667 | 1.4835 | 1.7414 | 1 | 0.0087 | 0.0215 | 0.0123 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.8505 | 1 | 2.4717 | 1.4179 |
MZN | 63.5037 | 68.9321 | 80.9165 | 46.4653 | 0.4046 | 1 | 0.5736 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 141.0585 | 81.0012 | 0.7053 | 1.7433 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Mozambique Metical = 0,574.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.