Saturday 04 May 2024
500 NAD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến CFP Franc?
500 Dollar Namibia =
3.002,77 CFP Franc
1 NAD = 6,01 XPF
1 XPF = 0,167 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến CFP Franc = 6,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 500 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Dollar Namibia (NAD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 NAD (Dollar Namibia) sang XPF (CFP Franc) ✅ NAD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Dollar Namibia ( NAD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 500 Dollar Namibia ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 NAD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 NAD = 3,002.76855261 XPF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 NAD = 3,011.35884557 XPF | +0.01718059 XPF | +0.28607909 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 NAD = 2,999.43610601 XPF | -0.02384548 XPF | -0.39592557 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 NAD = 2,964.89563567 XPF | -0.06908094 XPF | -1.15156546 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 NAD = 2,963.64789492 XPF | -0.00249548 XPF | -0.04208380 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 NAD = 2,934.03124156 XPF | -0.05923331 XPF | -0.99933104 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 NAD = 2,933.92794273 XPF | -0.00020660 XPF | -0.00352071 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | XPF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0540 | 0.0090 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0502 | 0.0084 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0431 | 0.0072 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0739 | 0.0123 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 8.2716 | 1.3773 |
NAD | 18.5037 | 19.9318 | 23.2185 | 13.5345 | 0.1209 | 1 | 0.1665 |
XPF | 111.1250 | 119.7017 | 139.4397 | 81.2823 | 0.7260 | 6.0055 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến CFP Franc = 6,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.