Sunday 26 May 2024
100 XPF đến NPR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
100 CFP Franc =
119,99 Rupee Nepal
1 XPF = 1,20 NPR
1 NPR = 0,833 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 100 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 CFP Franc (XPF) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 XPF (CFP Franc) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ XPF to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 CFP Franc ( XPF ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 100 CFP Franc ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 XPF đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100 XPF = 119.98780924 NPR | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100 XPF = 120.03822017 NPR | +0.00050411 NPR | +0.04201338 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100 XPF = 120.67544460 NPR | +0.00637224 NPR | +0.53085128 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 100 XPF = 120.55266162 NPR | -0.00122783 NPR | -0.10174645 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100 XPF = 120.62187816 NPR | +0.00069217 NPR | +0.05741601 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100 XPF = 120.97618100 NPR | +0.00354303 NPR | +0.29373017 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100 XPF = 120.41881664 NPR | -0.00557364 NPR | -0.46072239 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.1816 | 1.4178 |
NPR | 132.8309 | 144.1855 | 168.2236 | 97.1590 | 0.8463 | 1 | 1.1999 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 0.8334 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Rupee Nepal = 1,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.