Saturday 27 April 2024
XPF đến UAH - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 CFP Franc =
0,356 Ucraina Hryvnia
1 XPF = 0,356 UAH
1 UAH = 2,81 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,356
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ XPF to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 0.355857 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 0.355231 UAH | -0.000626 UAH | -0.175913 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 0.352343 UAH | -0.002888 UAH | -0.812992 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 0.350121 UAH | -0.002222 UAH | -0.630635 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 0.353154 UAH | +0.003033 UAH | +0.866272 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 0.353842 UAH | +0.000688 UAH | +0.194816 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 0.35329 UAH | -0.00055 UAH | -0.15600 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0252 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0235 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0202 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0345 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.9354 | 1.3980 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 1 | 0.3552 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 2.8151 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Ucraina Hryvnia = 0,356.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.