Friday 10 May 2024
10 XPF đến UGX - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
10 CFP Franc =
339,26 Ugilling Shilling
1 XPF = 33,93 UGX
1 UGX = 0,0295 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 33,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 10 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 CFP Franc (XPF) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XPF (CFP Franc) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ XPF to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 CFP Franc ( XPF ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 10 CFP Franc ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XPF đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 XPF = 339.25905822 UGX | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 XPF = 339.22453272 UGX | -0.00345255 UGX | -0.01017674 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 XPF = 338.51257574 UGX | -0.07119570 UGX | -0.20987780 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 XPF = 339.48940793 UGX | +0.09768322 UGX | +0.28856600 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 XPF = 339.89327351 UGX | +0.04038656 UGX | +0.11896265 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 XPF = 339.53551541 UGX | -0.03577581 UGX | -0.10525601 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 XPF = 340.35601239 UGX | +0.08204970 UGX | +0.24165277 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UGX | XPF | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0090 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0083 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0072 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0123 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 0.0411 | 1.3950 |
UGX | 3,781.0037 | 4,076.1100 | 4,735.2516 | 2,761.4995 | 24.3190 | 1 | 33.9256 |
XPF | 111.4500 | 120.1487 | 139.5777 | 81.3988 | 0.7168 | 0.0295 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Ugilling Shilling = 33,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.