Tuesday 28 May 2024
1000 XPF đến WST - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Tala Samoa?
1000 CFP Franc =
25,32 Tala Samoa
1 XPF = 0,0253 WST
1 WST = 39,49 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,0253
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 CFP Franc (XPF) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XPF (CFP Franc) sang WST (Tala Samoa) ✅ XPF to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFP Franc ( XPF ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 1000 CFP Franc ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XPF đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 XPF = 25.32115069 WST | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 XPF = 25.32070445 WST | -0.00000045 WST | -0.00176232 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 XPF = 25.32070445 WST | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 XPF = 25.32098142 WST | +0.00000028 WST | +0.00109387 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 XPF = 25.33869280 WST | +0.00001771 WST | +0.06994746 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 XPF = 25.36161671 WST | +0.00002292 WST | +0.09046996 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 XPF = 25.42483889 WST | +0.00006322 WST | +0.24928292 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | WST | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.3567 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.3287 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2817 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.4877 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 55.9935 | 1.4178 |
WST | 2.8031 | 3.0427 | 3.5500 | 2.0503 | 0.0179 | 1 | 0.0253 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 39.4934 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Tala Samoa = 0,0253.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.