Saturday 25 May 2024
1000 XPF đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1000 CFP Franc =
166,39 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 XPF = 0,166 ZAR
1 ZAR = 6,01 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,166
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 CFP Franc (XPF) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XPF (CFP Franc) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ XPF to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFP Franc ( XPF ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1000 CFP Franc ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XPF đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 XPF = 165.646000 ZAR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 XPF = 166.268000 ZAR | +0.000622 ZAR | +0.375500 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 XPF = 166.564000 ZAR | +0.000296 ZAR | +0.178026 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 XPF = 164.407000 ZAR | -0.002157 ZAR | -1.294998 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 XPF = 164.798000 ZAR | +0.000391 ZAR | +0.237824 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 XPF = 164.587000 ZAR | -0.000211 ZAR | -0.128036 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 XPF = 166.101000 ZAR | +0.001514 ZAR | +0.919878 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XPF | ZAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0090 | 0.0543 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0083 | 0.0500 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0071 | 0.0429 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 0.0124 | 0.0743 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 1.4177 | 8.5206 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9385 | 0.7054 | 1 | 6.0101 |
ZAR | 18.4195 | 19.9940 | 23.3273 | 13.4670 | 0.1174 | 0.1664 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,166.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.