Tuesday 14 May 2024
100 YER đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
100 Rial Yemen =
18,75 Đồng bảng Ai Cập
1 YER = 0,188 EGP
1 EGP = 5,33 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,188
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 100 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Rial Yemen (YER) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 YER (Rial Yemen) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ YER to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Rial Yemen ( YER ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 100 Rial Yemen ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 YER đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 YER = 18.716900 EGP | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 YER = 18.788800 EGP | +0.000719 EGP | +0.384145 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 YER = 18.894600 EGP | +0.001058 EGP | +0.563101 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 YER = 18.894600 EGP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 YER = 18.925500 EGP | +0.000309 EGP | +0.163539 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 YER = 18.876300 EGP | -0.000492 EGP | -0.259967 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 YER = 18.993800 EGP | +0.001175 EGP | +0.622474 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | YER | |
USD | 1 | 1.0818 | 1.2588 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0213 | 0.0040 |
EUR | 0.9244 | 1 | 1.1636 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0197 | 0.0037 |
GBP | 0.7944 | 0.8594 | 1 | 0.5811 | 0.0051 | 0.0170 | 0.0032 |
CAD | 1.3671 | 1.4790 | 1.7209 | 1 | 0.0087 | 0.0292 | 0.0055 |
JPY | 156.5070 | 169.3139 | 197.0153 | 114.4806 | 1 | 3.3405 | 0.6252 |
EGP | 46.8507 | 50.6845 | 58.9770 | 34.2700 | 0.2994 | 1 | 0.1872 |
YER | 250.3200 | 270.8036 | 315.1097 | 183.1022 | 1.5994 | 5.3429 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Đồng bảng Ai Cập = 0,188.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.