Tuesday 21 May 2024
13 YER đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
13 Rial Yemen =
0,750 Cedi Ghana
1 YER = 0,0577 GHS
1 GHS = 17,34 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0577
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 13 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13 Rial Yemen (YER) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13 YER (Rial Yemen) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ YER to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13 Rial Yemen ( YER ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 13 Rial Yemen ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13 YER đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 13 YER = 0.74966846 GHS | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 13 YER = 0.74140289 GHS | -0.00063581 GHS | -1.10256305 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 13 YER = 0.73999257 GHS | -0.00010849 GHS | -0.19022363 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 13 YER = 0.74408744 GHS | +0.00031499 GHS | +0.55336638 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 13 YER = 0.74365889 GHS | -0.00003297 GHS | -0.05759352 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 13 YER = 0.73673951 GHS | -0.00053226 GHS | -0.93045100 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 13 YER = 0.73478430 GHS | -0.00015040 GHS | -0.26538713 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | YER | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0694 | 0.0040 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0638 | 0.0037 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.0545 | 0.0031 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.0946 | 0.0055 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 10.8323 | 0.6247 |
GHS | 14.4124 | 15.6682 | 18.3357 | 10.5671 | 0.0923 | 1 | 0.0577 |
YER | 249.9250 | 271.7019 | 317.9586 | 183.2436 | 1.6009 | 17.3410 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Cedi Ghana = 0,0577.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.