Friday 03 May 2024
YER đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Rial Iran?
1 Rial Yemen =
168,01 Rial Iran
1 YER = 168,01 IRR
1 IRR = 0,00595 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Rial Iran = 168,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 1 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Yemen (YER) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi YER (Rial Yemen) sang IRR (Rial Iran) ✅ YER to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Yemen ( YER ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 1 Rial Yemen ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YER đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 YER = 168.01075269 IRR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 YER = 168.03898504 IRR | +0.02823236 IRR | +0.01680390 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 YER = 168.01075269 IRR | -0.02823236 IRR | -0.01680108 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 YER = 168.03898504 IRR | +0.02823236 IRR | +0.01680390 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 YER = 168.03898504 IRR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 YER = 168.03898504 IRR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 YER = 168.03898504 IRR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | YER | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0040 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0037 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0032 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 0.0055 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.0037 | 0.6142 |
IRR | 42,075.0000 | 45,132.7434 | 52,739.9716 | 30,717.2842 | 273.7030 | 1 | 168.0975 |
YER | 250.3011 | 268.4914 | 313.7462 | 182.7349 | 1.6282 | 0.0059 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Rial Iran = 168,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.