Saturday 27 April 2024
YER đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Rial Yemen =
0,0195 Dinar Libya
1 YER = 0,0195 LYD
1 LYD = 51,33 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0195
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Yemen (YER) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi YER (Rial Yemen) sang LYD (Dinar Libya) ✅ YER to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Yemen ( YER ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Rial Yemen ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YER đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 YER = 0.01948206 LYD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 YER = 0.01944960 LYD | -0.00003246 LYD | -0.16660138 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 YER = 0.01944586 LYD | -0.00000374 LYD | -0.01922418 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 YER = 0.01947061 LYD | +0.00002475 LYD | +0.12727744 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 YER = 0.01947081 LYD | +0.00000019 LYD | +0.00100080 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 YER = 0.01944704 LYD | -0.00002377 LYD | -0.12205546 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 YER = 0.01944700 LYD | -0.00000004 LYD | -0.00022364 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1917 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1644 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2808 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.0536 | 0.6228 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 1 | 0.0194 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 51.4636 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Dinar Libya = 0,0195.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.