Friday 17 May 2024
10000 YER đến MDL - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Leo Moldovan
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Leo Moldovan?
10000 Rial Yemen =
710,42 Leo Moldovan
1 YER = 0,0710 MDL
1 MDL = 14,08 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 0,0710
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Leo Moldovan
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 10000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rial Yemen (YER) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 YER (Rial Yemen) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ YER to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Yemen ( YER ) trong Leo Moldovan ( MDL )
So sánh giá của 10000 Rial Yemen ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 YER đến MDL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 YER = 710.42198284 MDL | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 YER = 707.46609486 MDL | -0.00029559 MDL | -0.41607496 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 YER = 709.61704239 MDL | +0.00021509 MDL | +0.30403542 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 YER = 705.73413217 MDL | -0.00038829 MDL | -0.54718390 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 YER = 708.07237916 MDL | +0.00023382 MDL | +0.33132123 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 YER = 708.68326932 MDL | +0.00006109 MDL | +0.08627510 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 YER = 708.68447468 MDL | +0.00000012 MDL | +0.00017008 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | YER | |
USD | 1 | 1.0867 | 1.2671 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0563 | 0.0040 |
EUR | 0.9202 | 1 | 1.1660 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0518 | 0.0037 |
GBP | 0.7892 | 0.8576 | 1 | 0.5800 | 0.0051 | 0.0445 | 0.0032 |
CAD | 1.3608 | 1.4788 | 1.7242 | 1 | 0.0088 | 0.0767 | 0.0054 |
JPY | 155.3720 | 168.8452 | 196.8736 | 114.1808 | 1 | 8.7534 | 0.6219 |
MDL | 17.7499 | 19.2891 | 22.4911 | 13.0442 | 0.1142 | 1 | 0.0710 |
YER | 249.8505 | 271.5165 | 316.5883 | 183.6117 | 1.6081 | 14.0762 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to MDL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Leo Moldovan = 0,0710.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.