Friday 17 May 2024
10000 YER đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
10000 Rial Yemen =
177.774,62 Malagasy Ariary
1 YER = 17,78 MGA
1 MGA = 0,0563 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 17,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rial Yemen (YER) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 YER (Rial Yemen) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ YER to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Yemen ( YER ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 10000 Rial Yemen ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 YER đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 YER = 177,774.61734014 MGA | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 YER = 175,842.72626563 MGA | -0.19318911 MGA | -1.08670805 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 YER = 176,850.29622425 MGA | +0.10075700 MGA | +0.57299496 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 YER = 176,569.25929196 MGA | -0.02810369 MGA | -0.15891233 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 YER = 176,734.65059560 MGA | +0.01653913 MGA | +0.09366936 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 YER = 176,500.69717775 MGA | -0.02339534 MGA | -0.13237552 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 YER = 176,653.47654042 MGA | +0.01527794 MGA | +0.08656020 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | YER | |
USD | 1 | 1.0859 | 1.2659 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0040 |
EUR | 0.9209 | 1 | 1.1657 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0037 |
GBP | 0.7900 | 0.8578 | 1 | 0.5802 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0032 |
CAD | 1.3616 | 1.4786 | 1.7236 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0054 |
JPY | 155.7875 | 169.1724 | 197.2114 | 114.4150 | 1 | 0.0351 | 0.6234 |
MGA | 4,442.4777 | 4,824.1657 | 5,623.7312 | 3,262.6892 | 28.5163 | 1 | 17.7772 |
YER | 249.8972 | 271.3679 | 316.3448 | 183.5320 | 1.6041 | 0.0563 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Malagasy Ariary = 17,78.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.