Friday 31 May 2024

5000 YER đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

5000 Rial Yemen =

2.656,91 Rupee Nepal

1 YER = 0,531 NPR

1 NPR = 1,88 YER

Rial Yemen đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:35:13 GMT+2 31 tháng 5, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,531

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 5000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Rial Yemen (YER) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 YER (Rial Yemen) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ YER to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rial Yemen ( YER ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 5000 Rial Yemen ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 YER đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 5000 YER = 2,656.90625585 NPR - -
Mai 30, 2024 thứ năm 5000 YER = 2,674.88677204 NPR +0.00359610 NPR +0.67674635 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 5000 YER = 2,664.81053730 NPR -0.00201525 NPR -0.37669762 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 5000 YER = 2,654.55763655 NPR -0.00205058 NPR -0.38475158 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 5000 YER = 2,654.12785889 NPR -0.00008596 NPR -0.01619018 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 5000 YER = 2,652.89988486 NPR -0.00024559 NPR -0.04626657 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 5000 YER = 2,654.01233585 NPR +0.00022249 NPR +0.04193339 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRYER
USD11.08551.26640.73140.00640.00750.0040
EUR0.921311.16670.67380.00590.00690.0037
GBP0.78960.857110.57760.00500.00590.0032
CAD1.36721.48401.731410.00870.01030.0055
JPY156.9550170.3718198.7756114.804511.18160.6269
NPR132.8309144.1855168.223697.15900.846310.5306
YER250.3504271.7507317.0561183.11841.59501.88471

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Rupee Nepal = 0,531.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.