Friday 31 May 2024
5000 YER đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
5000 Rial Yemen =
210,56 Krone Na Uy
1 YER = 0,0421 NOK
1 NOK = 23,75 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0421
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 5000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Rial Yemen (YER) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 YER (Rial Yemen) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ YER to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rial Yemen ( YER ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 5000 Rial Yemen ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 YER đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000 YER = 210.57712029 NOK | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 YER = 210.43205109 NOK | -0.00002901 NOK | -0.06889124 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 YER = 209.15813099 NOK | -0.00025478 NOK | -0.60538311 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 YER = 209.98278309 NOK | +0.00016493 NOK | +0.39427207 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 YER = 211.36099147 NOK | +0.00027564 NOK | +0.65634351 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5000 YER = 211.36099147 NOK | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5000 YER = 211.64848945 NOK | +0.00005750 NOK | +0.13602225 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0945 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0871 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0746 | 0.0032 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1292 | 0.0055 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 14.8311 | 0.6269 |
NOK | 10.5829 | 11.4875 | 13.4027 | 7.7408 | 0.0674 | 1 | 0.0423 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 317.0561 | 183.1184 | 1.5950 | 23.6562 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Krone Na Uy = 0,0421.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.