Saturday 27 April 2024
YER đến STD - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
1 Rial Yemen =
82,67 São Tomé và Príncipe Dobra
1 YER = 82,67 STD
1 STD = 0,0121 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 82,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 1 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Yemen (YER) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi YER (Rial Yemen) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ YER to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Yemen ( YER ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 1 Rial Yemen ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YER đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 YER = 82.66512358 STD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 YER = 82.66512358 STD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 YER = 82.65145880 STD | -0.01366479 STD | -0.01653029 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 YER = 82.66512358 STD | +0.01366479 STD | +0.01653302 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 YER = 82.66512358 STD | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 YER = 82.67879289 STD | +0.01366931 STD | +0.01653576 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 YER = 82.67879289 STD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | STD | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0075 | 0.6228 |
STD | 20,697.9810 | 22,194.7982 | 25,874.0934 | 15,152.5883 | 132.7274 | 1 | 82.6679 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 0.0121 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến São Tomé và Príncipe Dobra = 82,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.