Saturday 27 April 2024

YER đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Rial Yemen =

0,159 Ucraina Hryvnia

1 YER = 0,159 UAH

1 UAH = 6,31 YER

Rial Yemen đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,159

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi YER (Rial Yemen) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ YER to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Yemen ( YER ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Rial Yemen ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 YER đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 YER = 0.15854587 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 YER = 0.15826624 UAH -0.00027963 UAH -0.17637190 %
April 25, 2024 thứ năm 1 YER = 0.15765152 UAH -0.00061472 UAH -0.38840605 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 YER = 0.15730416 UAH -0.00034736 UAH -0.22033594 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 YER = 0.15868192 UAH +0.00137777 UAH +0.87586075 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 YER = 0.15893541 UAH +0.00025349 UAH +0.15974598 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 YER = 0.15868787 UAH -0.00024755 UAH -0.15575214 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAHYER
USD11.07231.25010.73210.00640.02520.0040
EUR0.932611.16580.68270.00600.02350.0037
GBP0.80000.857810.58560.00510.02020.0032
CAD1.36601.46481.707610.00880.03450.0055
JPY155.9435167.2209194.9416114.163213.93540.6228
UAH39.625942.491549.535529.00940.254110.1583
YER250.3750268.4814312.9883183.29461.60556.31851

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Ucraina Hryvnia = 0,159.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.