Friday 31 May 2024
25.95 YER đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
25.95 Rial Yemen =
0,0000442 Vàng (troy ounce)
1 YER = 0,00000170 XAU
1 XAU = 586.675,43 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000170
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 25.95 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 25.95 Rial Yemen (YER) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 25.95 YER (Rial Yemen) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ YER to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 25.95 Rial Yemen ( YER ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 25.95 Rial Yemen ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 25.95 YER đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 25.95 YER = 0.00004421 XAU | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 25.95 YER = 0.00004432 XAU | - | +0.25347075 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 25.95 YER = 0.00004423 XAU | - | -0.21605663 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 25.95 YER = 0.00004421 XAU | - | -0.03326160 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 25.95 YER = 0.00004420 XAU | - | -0.03036611 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 25.95 YER = 0.00004441 XAU | +0.00000001 XAU | +0.47476016 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 25.95 YER = 0.00004441 XAU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2,336.4486 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2,152.4533 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 1,844.8808 | 0.0032 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3,194.2757 | 0.0055 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 366,717.3832 | 0.6269 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 | 0.0000 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 317.0561 | 183.1184 | 1.5950 | 584,930.7547 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Vàng (troy ounce) = 0,00000170.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.