Thursday 16 May 2024
0001 ANG đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Hà Lan Antillean Guilder to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hà Lan Antillean Guilder. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Hà Lan Antillean Guilder để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hà Lan Antillean Guilder to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hà Lan Antillean Guilder là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
0001 Hà Lan Antillean Guilder =
20,43 Nicaraguan Córdoba
1 ANG = 20,43 NIO
1 NIO = 0,0490 ANG
Hà Lan Antillean Guilder dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 20,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ANG trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ ANG và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 0001 ANG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0001 Hà Lan Antillean Guilder (ANG) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0001 ANG (Hà Lan Antillean Guilder) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ ANG to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder (ANG) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0001 Hà Lan Antillean Guilder ( ANG ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 0001 Hà Lan Antillean Guilder ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0001 ANG đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0001 ANG = 20.42733995 NIO | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0001 ANG = 20.42316804 NIO | -0.00417191 NIO | -0.02042317 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0001 ANG = 20.42567098 NIO | +0.00250294 NIO | +0.01225540 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0001 ANG = 20.42608820 NIO | +0.00041722 NIO | +0.00204261 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0001 ANG = 20.42608820 NIO | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0001 ANG = 20.42608820 NIO | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0001 ANG = 20.42692268 NIO | +0.00083448 NIO | +0.00408538 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | NIO | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7352 | 0.0065 | 0.5549 | 0.0273 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6752 | 0.0060 | 0.5097 | 0.0251 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5792 | 0.0051 | 0.4372 | 0.0215 |
CAD | 1.3602 | 1.4809 | 1.7265 | 1 | 0.0088 | 0.7548 | 0.0372 |
JPY | 153.9725 | 167.6346 | 195.4338 | 113.1947 | 1 | 85.4429 | 4.2089 |
ANG | 1.8021 | 1.9619 | 2.2873 | 1.3248 | 0.0117 | 1 | 0.0493 |
NIO | 36.5828 | 39.8288 | 46.4337 | 26.8943 | 0.2376 | 20.3006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ANG to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hà Lan Antillean Guilder đến Nicaraguan Córdoba = 20,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.