Wednesday 15 May 2024
AUD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Đồng đô la Úc =
9,96 Eritrean Nakfa
1 AUD = 9,96 ERN
1 ERN = 0,100 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 9,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AUD (Đồng đô la Úc) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ AUD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Đồng đô la Úc ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AUD đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 AUD = 9.96373202 ERN | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 AUD = 9.90599213 ERN | -0.05773988 ERN | -0.57950054 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 AUD = 9.90000990 ERN | -0.00598223 ERN | -0.06039006 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 AUD = 9.94945676 ERN | +0.04944686 ERN | +0.49946273 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 AUD = 9.93453144 ERN | -0.01492532 ERN | -0.15001142 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 AUD = 9.92230833 ERN | -0.01222311 ERN | -0.12303662 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 AUD = 9.85008176 ERN | -0.07222657 ERN | -0.72792104 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | ERN | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2598 | 0.7332 | 0.0064 | 0.6626 | 0.0667 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1637 | 0.6773 | 0.0059 | 0.6120 | 0.0616 |
GBP | 0.7938 | 0.8593 | 1 | 0.5820 | 0.0051 | 0.5259 | 0.0529 |
CAD | 1.3639 | 1.4766 | 1.7183 | 1 | 0.0087 | 0.9037 | 0.0909 |
JPY | 156.3970 | 169.3176 | 197.0343 | 114.6711 | 1 | 103.6256 | 10.4265 |
AUD | 1.5093 | 1.6339 | 1.9014 | 1.1066 | 0.0097 | 1 | 0.1006 |
ERN | 15.0000 | 16.2392 | 18.8975 | 10.9981 | 0.0959 | 9.9387 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Eritrean Nakfa = 9,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.