Thursday 02 May 2024

1 BAM đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bosnia-Herzegovina Convertible M to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =

1.564,95 Franc Burundi

1 BAM = 1.564,95 BIF

1 BIF = 0,000639 BAM

Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:00:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Franc Burundi = 1.564,95

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BAM trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang BIF (Franc Burundi) ✅ BAM to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BAM đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 BAM = 1,565.755369 BIF - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 BAM = 1,573.642806 BIF +7.887437 BIF +0.503746 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 BAM = 1,575.75225 BIF +2.10944 BIF +0.13405 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 BAM = 1,572.553431 BIF -3.198819 BIF -0.203003 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BAM = 1,572.553431 BIF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BAM = 1,572.568081 BIF +0.014650 BIF +0.000932 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BAM = 1,572.32704403 BIF -0.24103697 BIF -0.01532760 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMBIF
USD11.07151.25300.72850.00640.54560.0004
EUR0.933311.16950.67990.00600.50920.0003
GBP0.79810.855110.58140.00510.43540.0003
CAD1.37261.47071.720010.00880.74890.0005
JPY155.9470167.0924195.4076113.6114185.07830.0546
BAM1.83301.96402.29681.33540.011810.0006
BIF2,856.00923,060.12573,578.68992,080.676418.31401,558.12271

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BAM to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho BAM là KM. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Franc Burundi = 1.564,95.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.