Sunday 28 April 2024
1 BAM đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Djiboutian Franc
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
97,68 Djiboutian Franc
1 BAM = 97,68 DJF
1 DJF = 0,0102 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 97,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Djiboutian Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ BAM to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Djiboutian Franc ( DJF )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến DJF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 97.678699 DJF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 97.538582 DJF | -0.140117 DJF | -0.143447 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 97.64671419 DJF | +0.10813219 DJF | +0.11086094 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 97.31413001 DJF | -0.33258418 DJF | -0.34059946 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 97.01202949 DJF | -0.30210052 DJF | -0.31043849 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 96.97439876 DJF | -0.03763073 DJF | -0.03878976 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 96.94619486 DJF | -0.02820390 DJF | -0.02908386 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | DJF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0056 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0052 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0045 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0077 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 0.8759 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0102 |
DJF | 178.0293 | 190.9038 | 222.5505 | 130.3589 | 1.1416 | 97.6157 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to DJF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Djiboutian Franc = 97,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.