Sunday 28 April 2024
1 BAM đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
162,36 Rupi Sri Lanka
1 BAM = 162,36 LKR
1 LKR = 0,00616 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 162,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ BAM to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 162.363227 LKR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 162.366253 LKR | +0.003026 LKR | +0.001864 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 162.86644951 LKR | +0.50019651 LKR | +0.30806679 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 163.02575807 LKR | +0.15930856 LKR | +0.09781545 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 163.58580075 LKR | +0.56004268 LKR | +0.34353018 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 163.61256545 LKR | +0.02676469 LKR | +0.01636126 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 164.41959882 LKR | +0.80703337 LKR | +0.49325880 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | LKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0034 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0031 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0027 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0046 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 0.5252 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0061 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.4219 | 1.9041 | 162.8104 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Rupi Sri Lanka = 162,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.