Sunday 28 April 2024
1 BAM đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Rial Qatari?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
1,99 Rial Qatari
1 BAM = 1,99 QAR
1 QAR = 0,502 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Rial Qatari = 1,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang QAR (Rial Qatari) ✅ BAM to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 1.99202 QAR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 1.998079 QAR | +0.006059 QAR | +0.304164 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 1.99684897 QAR | -0.00123003 QAR | -0.06156051 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 1.99231365 QAR | -0.00453532 QAR | -0.22712376 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 1.99348926 QAR | +0.00117561 QAR | +0.05900728 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 1.98407581 QAR | -0.00941346 QAR | -0.47221004 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 1.98310395 QAR | -0.00097185 QAR | -0.04898267 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | QAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.2747 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.2562 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.2197 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.3751 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 42.8346 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.5010 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6658 | 0.0233 | 1.9962 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Rial Qatari = 1,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.