Wednesday 15 May 2024

1000 BDT đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1000 Bangladesh Taka =

400,16 Đồng bảng Ai Cập

1 BDT = 0,400 EGP

1 EGP = 2,50 BDT

Bangladesh Taka đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:55:11 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,400

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Bangladesh Taka (BDT) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BDT (Bangladesh Taka) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ BDT to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1000 Bangladesh Taka ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BDT đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1000 BDT = 400.524000 EGP - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 1000 BDT = 400.493000 EGP -0.000031 EGP -0.007740 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1000 BDT = 402.221000 EGP +0.001728 EGP +0.431468 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 BDT = 404.829000 EGP +0.002608 EGP +0.648400 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 BDT = 404.48000 EGP -0.00035 EGP -0.08621 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 BDT = 405.119000 EGP +0.000639 EGP +0.157981 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 BDT = 404.16000 EGP -0.00096 EGP -0.23672 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTEGP
USD11.08601.26560.73450.00650.00860.0214
EUR0.920811.16530.67630.00590.00790.0197
GBP0.79020.858110.58040.00510.00680.0169
CAD1.36141.47851.723010.00880.01170.0291
JPY155.0265168.3608196.1988113.870311.32753.3103
BDT116.7813126.8261147.796485.77840.753312.4936
EGP46.832250.860459.270034.39930.30210.40101

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Đồng bảng Ai Cập = 0,400.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.