Saturday 01 June 2024
2 BDT đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
2 Bangladesh Taka =
0,256 Eritrean Nakfa
1 BDT = 0,128 ERN
1 ERN = 7,82 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,128
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 2 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Bangladesh Taka (BDT) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 BDT (Bangladesh Taka) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ BDT to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 2 Bangladesh Taka ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 BDT đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2 BDT = 0.25587875 ERN | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2 BDT = 0.25445675 ERN | -0.00071100 ERN | -0.55573353 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2 BDT = 0.25500118 ERN | +0.00027222 ERN | +0.21395874 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2 BDT = 0.25570134 ERN | +0.00035008 ERN | +0.27457210 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 2 BDT = 0.25595076 ERN | +0.00012471 ERN | +0.09754283 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 2 BDT = 0.25605929 ERN | +0.00005427 ERN | +0.04240342 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 2 BDT = 0.25595076 ERN | -0.00005427 ERN | -0.04238545 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | ERN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0614 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0526 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0911 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3397 | 10.4637 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 1 | 7.8107 |
ERN | 15.0000 | 16.2822 | 18.9967 | 10.9717 | 0.0956 | 0.1280 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Eritrean Nakfa = 0,128.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.