Wednesday 05 June 2024
50 BDT đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
50 Bangladesh Taka =
17,08 Ucraina Hryvnia
1 BDT = 0,342 UAH
1 UAH = 2,93 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,342
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 50 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Bangladesh Taka (BDT) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BDT (Bangladesh Taka) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BDT to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 50 Bangladesh Taka ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BDT đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50 BDT = 17.08030030 UAH | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 50 BDT = 17.15865683 UAH | +0.00156713 UAH | +0.45875385 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 50 BDT = 17.20392222 UAH | +0.00090531 UAH | +0.26380494 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 50 BDT = 17.27194470 UAH | +0.00136045 UAH | +0.39538936 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 50 BDT = 17.27194470 UAH | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 50 BDT = 17.27194470 UAH | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50 BDT = 17.25242086 UAH | -0.00039048 UAH | -0.11303786 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | UAH | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0249 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6716 | 0.0059 | 0.0078 | 0.0229 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0195 |
CAD | 1.3705 | 1.4890 | 1.7501 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 0.0341 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 113.9805 | 1 | 1.3322 | 3.8918 |
BDT | 117.2606 | 127.3984 | 149.7410 | 85.5595 | 0.7507 | 1 | 2.9214 |
UAH | 40.1392 | 43.6094 | 51.2574 | 29.2877 | 0.2570 | 0.3423 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Ucraina Hryvnia = 0,342.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.