Wednesday 05 June 2024
50 BDT đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
50 Bangladesh Taka =
0,0143 Bạc (troy ounce)
1 BDT = 0,000286 XAG
1 XAG = 3.496,50 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000286
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 50 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Bangladesh Taka (BDT) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BDT (Bangladesh Taka) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ BDT to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 50 Bangladesh Taka ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BDT đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50 BDT = 0.01435257 XAG | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 50 BDT = 0.01400796 XAG | -0.00000689 XAG | -2.40103078 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 50 BDT = 0.01411470 XAG | +0.00000213 XAG | +0.76195532 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 50 BDT = 0.01401787 XAG | -0.00000194 XAG | -0.68596296 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 50 BDT = 0.01401368 XAG | -0.00000008 XAG | -0.02993322 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 50 BDT = 0.01377536 XAG | -0.00000477 XAG | -1.70059189 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50 BDT = 0.01342156 XAG | -0.00000708 XAG | -2.56834237 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | XAG | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0085 | 29.5683 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0078 | 27.1922 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5720 | 0.0050 | 0.0067 | 23.1428 |
CAD | 1.3685 | 1.4880 | 1.7484 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 40.4627 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.0290 | 1 | 1.3307 | 4,613.9273 |
BDT | 117.2606 | 127.5070 | 149.8175 | 85.6887 | 0.7515 | 1 | 3,467.1981 |
XAG | 0.0338 | 0.0368 | 0.0432 | 0.0247 | 0.0002 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Bạc (troy ounce) = 0,000286.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.