Sunday 19 May 2024
8 BDT đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
8 Bangladesh Taka =
2,65 Peso Uruguay
1 BDT = 0,331 UYU
1 UYU = 3,02 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,331
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 8 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8 Bangladesh Taka (BDT) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8 BDT (Bangladesh Taka) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ BDT to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 8 Bangladesh Taka ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8 BDT đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 8 BDT = 2.64670697 UYU | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 8 BDT = 2.64670697 UYU | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 8 BDT = 2.64117231 UYU | -0.00069183 UYU | -0.20911482 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 8 BDT = 2.63300718 UYU | -0.00102064 UYU | -0.30914796 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 8 BDT = 2.63392088 UYU | +0.00011421 UYU | +0.03470191 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 8 BDT = 2.63242150 UYU | -0.00018742 UYU | -0.05692611 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 8 BDT = 2.62871849 UYU | -0.00046288 UYU | -0.14066930 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | UYU | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0086 | 0.0259 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0238 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0068 | 0.0205 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0353 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 1.3364 | 4.0394 |
BDT | 116.4885 | 126.9070 | 147.5268 | 85.5746 | 0.7483 | 1 | 3.0226 |
UYU | 38.5388 | 41.9857 | 48.8075 | 28.3114 | 0.2476 | 0.3308 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Peso Uruguay = 0,331.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.