Saturday 27 April 2024
BHD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to euro
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến euro?
1 Bahraini Dinar =
2,47 euro
1 BHD = 2,47 EUR
1 EUR = 0,404 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến euro = 2,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BHD (Bahraini Dinar) sang EUR (euro) ✅ BHD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bahraini Dinar ( BHD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Bahraini Dinar ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BHD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BHD = 2.480514 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BHD = 2.468763 EUR | -0.011751 EUR | -0.473732 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BHD = 2.472615 EUR | +0.003852 EUR | +0.156030 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BHD = 2.483103 EUR | +0.010488 EUR | +0.424166 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BHD = 2.483762 EUR | +0.000659 EUR | +0.026539 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BHD = 2.489919 EUR | +0.006157 EUR | +0.247890 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BHD = 2.491566 EUR | +0.001647 EUR | +0.066147 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2.6530 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 2.4741 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.1223 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3.6239 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 413.7190 |
BHD | 0.3769 | 0.4042 | 0.4712 | 0.2759 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến euro = 2,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.