Wednesday 01 May 2024
1000 EUR đến BHD - chuyển đổi tiền tệ euro to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi euro to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
1000 euro =
402,26 Bahraini Dinar
1 EUR = 0,402 BHD
1 BHD = 2,49 EUR
euro dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,402
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ EUR to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 1000 euro ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EUR đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 EUR = 404.31975223 BHD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 EUR = 403.39513481 BHD | -0.00092462 BHD | -0.22868470 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 EUR = 404.44239527 BHD | +0.00104726 BHD | +0.25961157 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 EUR = 403.14225197 BHD | -0.00130014 BHD | -0.32146563 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EUR = 405.06115816 BHD | +0.00191891 BHD | +0.47598737 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 EUR = 404.43012762 BHD | -0.00063103 BHD | -0.15578649 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 EUR = 402.72191689 BHD | -0.00170821 BHD | -0.42237475 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 2.6532 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 2.4897 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 2.1270 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 3.6234 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 418.9983 |
BHD | 0.3769 | 0.4017 | 0.4701 | 0.2760 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Bahraini Dinar = 0,402.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.