Tuesday 30 April 2024
BHD đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1 Bahraini Dinar =
26,85 Dirham Ma-rốc
1 BHD = 26,85 MAD
1 MAD = 0,0372 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 26,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BHD trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BHD (Bahraini Dinar) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ BHD to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1 Bahraini Dinar ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BHD đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BHD = 26.85645226 MAD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BHD = 26.82763246 MAD | -0.02881980 MAD | -0.10731053 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BHD = 26.79672008 MAD | -0.03091238 MAD | -0.11522590 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BHD = 26.88316576 MAD | +0.08644568 MAD | +0.32259799 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BHD = 26.83699211 MAD | -0.04617365 MAD | -0.17175675 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BHD = 26.88388849 MAD | +0.04689638 MAD | +0.17474528 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BHD = 26.77734636 MAD | -0.10654212 MAD | -0.39630473 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | MAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 2.6530 | 0.0988 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 2.4741 | 0.0922 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 2.1223 | 0.0791 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 3.6232 | 0.1350 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 413.7190 | 15.4134 |
BHD | 0.3769 | 0.4042 | 0.4712 | 0.2760 | 0.0024 | 1 | 0.0373 |
MAD | 10.1174 | 10.8491 | 12.6476 | 7.4083 | 0.0649 | 26.8415 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Dirham Ma-rốc = 26,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.