Sunday 05 May 2024

1000 BIF đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Ngultrum Bhutan

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?

Amount
From
To

1000 Franc Burundi =

29,10 Ngultrum Bhutan

1 BIF = 0,0291 BTN

1 BTN = 34,36 BIF

Franc Burundi đến Ngultrum Bhutan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:15:11 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0291

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Ngultrum Bhutan

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Franc Burundi (BIF) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BIF (Franc Burundi) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ BIF to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Burundi ( BIF ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )

So sánh giá của 1000 Franc Burundi ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BIF đến BTN Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 BIF = 29.102000 BTN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 BIF = 29.091000 BTN -0.000011 BTN -0.037798 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 BIF = 29.268000 BTN +0.000177 BTN +0.608436 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 BIF = 29.106000 BTN -0.000162 BTN -0.553506 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 BIF = 29.114000 BTN +0.000008 BTN +0.027486 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 BIF = 29.065000 BTN -0.000049 BTN -0.168304 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 BIF = 29.064000 BTN -0.000001 BTN -0.003441 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFBTN
USD11.07721.25480.73160.00650.00030.0120
EUR0.928411.16490.67920.00610.00030.0112
GBP0.79690.858410.58300.00520.00030.0096
CAD1.36691.47231.715110.00890.00050.0164
JPY153.0550164.8678192.0534111.976510.05351.8392
BIF2,859.51643,080.21373,588.12012,092.048418.6829134.3617
BTN83.218189.6408104.422060.88310.54370.02911

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to BTN máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Ngultrum Bhutan là đơn vị tiền tệ trong Bhutan. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho BTN là དངུལ་ཀྲམ. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ngultrum Bhutan được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BTN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Ngultrum Bhutan = 0,0291.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.