Tuesday 14 May 2024
100000 BIF đến YER - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Rial Yemen?
100000 Franc Burundi =
8.727,10 Rial Yemen
1 BIF = 0,0873 YER
1 YER = 11,46 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0873
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 100000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Franc Burundi (BIF) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BIF (Franc Burundi) sang YER (Rial Yemen) ✅ BIF to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franc Burundi ( BIF ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 100000 Franc Burundi ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BIF đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 BIF = 8,727.100000 YER | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 BIF = 8,723.900000 YER | -0.000032 YER | -0.036667 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100000 BIF = 8,738.300000 YER | +0.000144 YER | +0.165064 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100000 BIF = 8,730.800000 YER | -0.000075 YER | -0.085829 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100000 BIF = 8,767.200000 YER | +0.000364 YER | +0.416915 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100000 BIF = 8,740.700000 YER | -0.000265 YER | -0.302263 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100000 BIF = 8,711.900000 YER | -0.000288 YER | -0.329493 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | YER | |
USD | 1 | 1.0789 | 1.2559 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0040 |
EUR | 0.9269 | 1 | 1.1641 | 0.6775 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0037 |
GBP | 0.7962 | 0.8591 | 1 | 0.5820 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0032 |
CAD | 1.3680 | 1.4759 | 1.7181 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0055 |
JPY | 156.4199 | 168.7650 | 196.4531 | 114.3441 | 1 | 0.0544 | 0.6249 |
BIF | 2,873.0000 | 3,099.7465 | 3,608.2992 | 2,100.1846 | 18.3672 | 1 | 11.4773 |
YER | 250.3199 | 270.0759 | 314.3853 | 182.9857 | 1.6003 | 0.0871 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Rial Yemen = 0,0873.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.