Wednesday 01 May 2024

BOB đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to euro

Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bolivian Bolivia to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Bolivian Bolivia =

0,136 euro

1 BOB = 0,136 EUR

1 EUR = 7,38 BOB

Bolivian Bolivia đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:25:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến euro = 0,136

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BOB trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BOB (Bolivian Bolivia) sang EUR (euro) ✅ BOB to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Bolivian Bolivia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BOB đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 BOB = 0.135556 EUR - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 BOB = 0.134696 EUR -0.000860 EUR -0.634424 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BOB = 0.134481 EUR -0.000215 EUR -0.159619 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BOB = 0.134395 EUR -0.000086 EUR -0.063950 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BOB = 0.134828 EUR +0.000433 EUR +0.322185 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BOB = 0.134583 EUR -0.000245 EUR -0.181713 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BOB = 0.135172 EUR +0.000589 EUR +0.437648 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBOB
USD11.06711.24910.72570.00630.1438
EUR0.937211.17060.68010.00590.1347
GBP0.80060.854310.58100.00510.1151
CAD1.37801.47041.721310.00870.1981
JPY157.9190168.5099197.2533114.5985122.7020
BOB6.95627.42278.68885.04800.04401

Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BOB to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Bolivian Bolivia là đơn vị tiền tệ trong Bolivia. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho BOB là $b. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Bolivian Bolivia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. BOB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bolivian Bolivia đến euro = 0,136.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.