Saturday 27 April 2024
1 BOB đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Bolivian Bolivia =
22,74 Yen Nhật
1 BOB = 22,74 JPY
1 JPY = 0,0440 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Yen Nhật = 22,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bolivian Bolivia (BOB) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BOB (Bolivian Bolivia) sang JPY (Yen Nhật) ✅ BOB to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Bolivian Bolivia ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOB đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BOB = 22.74019329 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BOB = 22.63416401 JPY | -0.10602928 JPY | -0.46626378 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BOB = 22.46332862 JPY | -0.17083539 JPY | -0.75476784 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BOB = 22.41901132 JPY | -0.04431729 JPY | -0.19728730 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BOB = 22.42705600 JPY | +0.00804468 JPY | +0.03588329 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BOB = 22.29902999 JPY | -0.12802601 JPY | -0.57085517 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BOB = 22.37787276 JPY | +0.07884277 JPY | +0.35357039 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1444 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1347 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1155 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1972 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.5170 |
BOB | 6.9256 | 7.4264 | 8.6575 | 5.0701 | 0.0444 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Yen Nhật = 22,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.