Sunday 28 April 2024

1 BOB đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Đồng bảng Lebanon

Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bolivian Bolivia to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?

Amount
From
To

1 Bolivian Bolivia =

12.912,38 Đồng bảng Lebanon

1 BOB = 12.912,38 LBP

1 LBP = 0,0000774 BOB

Bolivian Bolivia đến Đồng bảng Lebanon conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:10:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 12.912,38

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BOB trong Đồng bảng Lebanon

Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 1 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bolivian Bolivia (BOB) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BOB (Bolivian Bolivia) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ BOB to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )

So sánh giá của 1 Bolivian Bolivia ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BOB đến LBP Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BOB = 12,912.37910043 LBP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BOB = 12,944.75022677 LBP +32.37112635 LBP +0.25069839 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BOB = 12,971.02947805 LBP +26.27925128 LBP +0.20301088 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BOB = 12,981.59544691 LBP +10.56596886 LBP +0.08145821 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BOB = 12,901.38615202 LBP -80.20929489 LBP -0.61786932 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BOB = 12,931.7917172 LBP +30.4055652 LBP +0.2356767 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BOB = 12,931.7917172 LBP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBOBLBP
USD11.07231.25010.73220.00640.14440.0000
EUR0.932611.16580.68290.00600.13470.0000
GBP0.80000.857810.58580.00510.11550.0000
CAD1.36571.46441.707210.00880.19720.0000
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870122.51700.0017
BOB6.92567.42648.65755.07110.044410.0001
LBP89,527.844696,002.2353111,916.800565,555.2668574.104412,927.11281

Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BOB to LBP máy tính tỷ giá hối đoái

Bolivian Bolivia là đơn vị tiền tệ trong Bolivia. Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Biểu tượng cho BOB là $b. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Tỷ giá cho Bolivian Bolivia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. BOB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bolivian Bolivia đến Đồng bảng Lebanon = 12.912,38.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.