Saturday 27 April 2024
1 SAR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Saudi Riyal =
22,27 Ngultrum Bhutan
1 SAR = 22,27 BTN
1 BTN = 0,0449 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 22,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ SAR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 22.27121890 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 22.18327824 BTN | -0.08794066 BTN | -0.39486235 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 22.18278616 BTN | -0.00049209 BTN | -0.00221828 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 22.11313078 BTN | -0.06965538 BTN | -0.31400646 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 22.20741728 BTN | +0.09428650 BTN | +0.42638241 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 22.23803594 BTN | +0.03061866 BTN | +0.13787582 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 22.20347262 BTN | -0.03456331 BTN | -0.15542431 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.2133 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.3641 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 41.5784 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 22.1827 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7463 | 0.0241 | 0.0451 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Ngultrum Bhutan = 22,27.
Saudi Riyal | Ngultrum Bhutan |
---|---|
﷼ 1 | དངུལ་ཀྲམ 22.27 |
﷼ 5 | དངུལ་ཀྲམ 111.36 |
﷼ 10 | དངུལ་ཀྲམ 222.71 |
﷼ 50 | དངུལ་ཀྲམ 1,113.57 |
﷼ 100 | དངུལ་ཀྲམ 2,227.13 |
﷼ 250 | དངུལ་ཀྲམ 5,567.84 |
﷼ 500 | དངུལ་ཀྲམ 11,135.67 |
﷼ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 22,271.35 |
Ngultrum Bhutan | Saudi Riyal |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ﷼ 0.04 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ﷼ 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ﷼ 0.45 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ﷼ 2.25 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ﷼ 4.49 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ﷼ 11.23 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ﷼ 22.45 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ﷼ 44.90 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.