Sunday 02 June 2024
500.000 BWP đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Botula Pula to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
500.000 Botula Pula =
537,99 Cedi Ghana
1 BWP = 1,08 GHS
1 GHS = 0,929 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 1,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 500.000 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500.000 Botula Pula (BWP) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500.000 BWP (Botula Pula) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ BWP to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500.000 Botula Pula ( BWP ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 500.000 Botula Pula ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500.000 BWP đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 500.000 BWP = 537.98843970 GHS | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 500.000 BWP = 540.18956332 GHS | +0.00440225 GHS | +0.40913958 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 500.000 BWP = 539.12192134 GHS | -0.00213528 GHS | -0.19764210 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 500.000 BWP = 540.53469692 GHS | +0.00282555 GHS | +0.26205122 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 500.000 BWP = 539.14110509 GHS | -0.00278718 GHS | -0.25781728 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 500.000 BWP = 538.73330870 GHS | -0.00081559 GHS | -0.07563816 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 500.000 BWP = 535.42305382 GHS | -0.00662051 GHS | -0.61445150 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | GHS | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0730 | 0.0678 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0672 | 0.0625 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0573 | 0.0533 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0997 | 0.0926 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 11.4804 | 10.6697 |
BWP | 13.6984 | 14.8717 | 17.4476 | 10.0336 | 0.0871 | 1 | 0.9294 |
GHS | 14.7391 | 16.0016 | 18.7732 | 10.7959 | 0.0937 | 1.0760 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến Cedi Ghana = 1,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.