Wednesday 01 May 2024
1000 BWP đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Botula Pula to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1000 Botula Pula =
312.597,69 Malagasy Ariary
1 BWP = 312,60 MGA
1 MGA = 0,00320 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 312,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1000 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Botula Pula (BWP) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BWP (Botula Pula) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ BWP to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Botula Pula ( BWP ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1000 Botula Pula ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BWP đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BWP = 312,577.686000 MGA | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BWP = 323,991.565000 MGA | +11.413879 MGA | +3.651534 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BWP = 322,746.665000 MGA | -1.244900 MGA | -0.384238 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BWP = 322,746.665000 MGA | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BWP = 322,746.665000 MGA | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BWP = 321,353.78000 MGA | -1.39289 MGA | -0.43157 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BWP = 320,089.045000 MGA | -1.264735 MGA | -0.393565 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | MGA | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0725 | 0.0002 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6810 | 0.0059 | 0.0680 | 0.0002 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0581 | 0.0002 |
CAD | 1.3780 | 1.4685 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 0.0999 | 0.0003 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 114.6014 | 1 | 11.4444 | 0.0354 |
BWP | 13.7992 | 14.7052 | 17.2125 | 10.0138 | 0.0874 | 1 | 0.0031 |
MGA | 4,466.5269 | 4,759.7767 | 5,571.3543 | 3,241.2642 | 28.2829 | 323.6806 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến Malagasy Ariary = 312,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.