Thursday 16 May 2024
1000 BWP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to euro
Bộ chuyển đổi Botula Pula to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến euro?
1000 Botula Pula =
68,07 euro
1 BWP = 0,0681 EUR
1 EUR = 14,69 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến euro = 0,0681
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Botula Pula (BWP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BWP (Botula Pula) sang EUR (euro) ✅ BWP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Botula Pula ( BWP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1000 Botula Pula ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BWP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 BWP = 68.074000 EUR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 BWP = 68.079000 EUR | +0.000005 EUR | +0.007345 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 BWP = 68.269000 EUR | +0.000190 EUR | +0.279088 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 BWP = 68.264000 EUR | -0.000005 EUR | -0.007324 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 BWP = 68.292000 EUR | +0.000028 EUR | +0.041017 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 BWP = 68.233000 EUR | -0.000059 EUR | -0.086394 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 BWP = 68.114000 EUR | -0.000119 EUR | -0.174402 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0741 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0681 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0585 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.1008 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 11.4570 |
BWP | 13.5006 | 14.6752 | 17.1023 | 9.9251 | 0.0873 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến euro = 0,0681.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.