Friday 03 May 2024
1000 BWP đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Botula Pula to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1000 Botula Pula =
181.986,14 Tanzania Tanzania
1 BWP = 181,99 TZS
1 TZS = 0,00549 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 181,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1000 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Botula Pula (BWP) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BWP (Botula Pula) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ BWP to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Botula Pula ( BWP ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1000 Botula Pula ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BWP đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BWP = 181,983.62147407 TZS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BWP = 180,995.47511312 TZS | -0.98814636 TZS | -0.54298643 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BWP = 188,786.10534265 TZS | +7.79063023 TZS | +4.30432320 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BWP = 188,394.87565938 TZS | -0.39122968 TZS | -0.20723436 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BWP = 188,146.75446849 TZS | -0.24812119 TZS | -0.13170273 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BWP = 188,146.75446849 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BWP = 187,687.68768769 TZS | -0.45906678 TZS | -0.24399399 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | TZS | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0730 | 0.0004 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0681 | 0.0004 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0583 | 0.0003 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0999 | 0.0005 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 11.2263 | 0.0593 |
BWP | 13.6932 | 14.6884 | 17.1641 | 10.0137 | 0.0891 | 1 | 0.0053 |
TZS | 2,590.9998 | 2,779.2972 | 3,247.7542 | 1,894.7675 | 16.8548 | 189.2174 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến Tanzania Tanzania = 181,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.